Mamin D. | Chuyện cổ tích cho Alyonushka: | 891.7 | MD.CC | 2001 |
Pauxtôpxki, K.G | Cuộc phiêu lưu của chú cánh cam: Truyện thiếu nhi của các nhà văn Nga | 891.7 | PK.CP | 2001 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2006 |
Tolstoy, Lev | Phục sinh: | 891.733 | TL.PS | 2018 |
Sienkiêvich, Henrich | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Tiểu thuyết | 891.8 | SH.TS | 2000 |
| Thạch Sanh: Truyện tranh | 8939842400193 | KK.TS | 2016 |
| Angry birds comics - Ba chú lợn con: | 894.5413 | TA.AB | 2015 |
| Những bài học vỡ lòng - Sóc con đếm sao: Truyện tranh | 895.1 | CK.NB | 2011 |
Đào Ngọc Chung | hương thơ quê lụa: | 895.1 | DNC.HT | 2005 |
Hoàng Quảng Uyên | Đi tìm Nhật ký trong tù: | 895.1 | HQU.DT | 2007 |
Ngô Thừa Ân | Tây du ký: . T.9 | 895.1 | NTÂ.T9 | 2006 |
| Tây du kí: Tôn Ngộ Không đại náo thiên cung : Truyện tranh | 895.1 | TL.TD | 2010 |
| Chú hổ mất răng: Rèn luyện ý thức | 895.1 | TT.CH | 2012 |
| Khỉ vớt trăng: Rèn luyện ý thức | 895.1 | TT.KV | 2012 |
| Nòng nọc tìm mẹ: Rèn luyện sự quan tâm | 895.1 | TT.NN | 2012 |
| Quả táo của khỉ con: Rèn luyện ý thức | 895.1 | TT.QT | 2012 |
| Thỏ anh và thỏ em: Rèn luyện ý thức | 895.1 | TT.TA | 2012 |
| Ba chiếc lá: | 895.1 | TV.BC | 2014 |
| Chú mèo đi hia: Truyện tranh | 895.13 | .CM | 2012 |
| Cô nhóc Tiểu Anh Đào: Táo xanh | 895.13 | .CN | 2010 |
| Những câu chuyện về kiến thức an toàn trong cuộc sống - Toà nhà cà rốt lắc lư: Truyện tranh : Dành cho trẻ em dưới 10 tuổi | 895.13 | HG.NC | 2020 |
| Chú mèo đi hia: Truyện tranh | 895.13 | HKH.CM | 2014 |
| Lời xin lỗi chân thành: Truyện tranh | 895.13 | HLDD.LX | 2016 |
| Công chúa Bạch Tuyết: Truyện tranh | 895.13 | TMV.CC | 2010 |
| Ngựa con qua sông: Truyện tranh | 895.13 | TMV.NC | 2015 |
| Người đẹp và quái vật: Truyện tranh | 895.13 | TMV.ND | 2015 |
| Nữ hoàng băng giá: Truyện tranh | 895.13 | TMV.NH | 2015 |
| Rùa và thỏ: Truyện tranh | 895.13 | TMV.RV | 2015 |
| Ếch ngồi đáy giếng: Truyện tranh | 895.13 | TT.ÊN | 2020 |
| Gấu con bừa bãi: Truyện tranh | 895.13 | TV.GC | 2011 |