Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Vũ Khắc Tuân | Chuyên đề bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3: . T.1 | 4(V)(07) | 3VKT.C1 | 2009 |
Nguyễn Trí | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 4: | 4(V)(07) | 4NT.RK | 2005 |
Thái Quang Vinh | Tiếng Việt nâng cao 4: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên | 4(V)(07) | 4TQV.TV | 2007 |
Vũ Khắc Tuân | Chuyên đề bồi dưỡng Văn - tiếng Việt 4: . T.1 | 4(V)(07) | 4VKT.C1 | 2009 |
Đặng Mạnh Thường | Luyện từ và câu 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, PHHS và học sinh | 4(V)(07) | 5DMT.LT | 2006 |
Lê, Phương Nga | Ôn luyện Tiếng Việt 5 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng: | 4(V)(07) | 5LPN.ÔL | 2011 |
Lê, Phương Nga | Ôn luyện Tiếng Việt 5 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng: | 4(V)(07) | 5LPN.ÔL | 2012 |
Lê Phương Nga | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt 2 - Học kì I: | 400 | 2LPN.ÔT | 2016 |
Lê Phương Nga | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3- Học kỳ II: | 400 | 3LPN.ÔT | 2017 |
Trần Nguyễn Phương Thùy | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Anh lớp 3- Học kỳ II: | 400 | 3TNPT.ÔT | 2017 |
Lê Phương Nga | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng việt 4 - Học kì I: | 400 | 4LPN.ÔT | 2017 |
Trần Nguyễn Phương Thùy | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Anh lớp 4- Học kỳ I: | 400 | 4TNPT.ÔT | 2017 |
Trần Nguyễn Phương Thùy | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Anh lớp 4- Học kỳ II: | 400 | 4TNPT.ÔT | 2017 |
Bùi Mạnh Hùng - Trần Thị Hiền Lương | Tiếng việt 2 - Tập 2: Kết nối tri thức với cuộc sống | 400 | BMH-.T | 2021 |
Bùi Mạnh Hùng - Trần Thị Hiền Lương | Tiếng việt 2 - Tập 1: Kết nối tri thức với cuộc sống | 400 | BMH-.TV | 2022 |
Phạm Thị Chín , Trần Thị Kim Phượng , Đặng Thị Hảo Tâm | Luyện tập Tiếng Việt 2- Tập 1: Kết nối tri thức với cuộc sống | 400 | PTC.LT | 2021 |
Phạm Thị Chín , Trần Thị Kim Phượng , Đặng Thị Hảo Tâm | Luyện tập Tiếng Việt 2- Tập 1: Kết nối tri thức với cuộc sống | 400 | PTC.LT | 2021 |
Phạm Thị Chín , Trần Thị Kim Phượng , Đặng Thị Hảo Tâm | Luyện tập Tiếng Việt 2- Tập 1: Kết nối tri thức với cuộc sống | 400 | PTC.LT | 2021 |
Phạm Thị Chín , Trần Thị Kim Phượng , Đặng Thị Hảo Tâm | Luyện tập Tiếng Việt 2- Tập 1: Kết nối tri thức với cuộc sống | 400 | PTC.LT | 2023 |
| Tiếng Anh 3 - Wonderful world: Student's book | 428 | 3NTLH.TA | 2024 |
| Tiếng Anh 3: Wonderful world : Workbook | 428 | 3TTAT.TA | 2024 |
Hà Thị Anh | Cùng học tiếng Anh qua hình ảnh: | 428.2 | HTA.CH | 2020 |
Đỗ Xuân Thảo | Rèn viết đúng, luyện viết hay: | 495.922152 | DXT.RV | 2019 |
| Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | BH.TD | 2022 |
| Từ điển tiếng Việt: 38.410 mục từ | 495.9223 | HT.TD | 2004 |
Mai Bình | Từ điển Chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | MB.TD | 2022 |
Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường | 495.9223 | NTK.ST | 2010 |
Ngọc Văn Thi | Từ điển Từ láy: Dành cho học sinh | 495.9223 | NVT.TD | 2022 |
| Từ điển tiếng Việt căn bản: | 495.9223 | TMN.TD | 2011 |
Mai Bình | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.922312 | MB.TD | 2021 |