Có tổng cộng: 11 tên tài liệu.Đỗ Xuân Thảo | Rèn viết đúng, luyện viết hay: | 495.922152 | DXT.RV | 2019 |
| Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | BH.TD | 2022 |
| Từ điển tiếng Việt: 38.410 mục từ | 495.9223 | HT.TD | 2004 |
Mai Bình | Từ điển Chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | MB.TD | 2022 |
Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường | 495.9223 | NTK.ST | 2010 |
Ngọc Văn Thi | Từ điển Từ láy: Dành cho học sinh | 495.9223 | NVT.TD | 2022 |
| Từ điển tiếng Việt căn bản: | 495.9223 | TMN.TD | 2011 |
Mai Bình | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.922312 | MB.TD | 2021 |
Mai Bình | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.922312 | MB.TD | 2021 |
Nguyễn Thị Hạnh | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 4: | 495.9225076 | 4NTH.BT | 2005 |
| Từ điển chính tả dành cho học sinh: | 495.92281 | BTT.TD | 2011 |